Chuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) sang Turkish Lira (TRY)
ULTIMA/TRY: 1 ULTIMA ≈ ₺619,793.19 TRY
Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULTIMA được chuyển đổi thành Turkish Lira (TRY) là ₺619,793.18. Với nguồn cung lưu hành là 43,955.49 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng TRY là ₺929,879,695,351.90. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng TRY đã giảm ₺-1.81, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng TRY là ₺805,596.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺17,731.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ULTIMA sang TRY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang TRY là ₺619,793.18 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 18,145.00 | -0.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ULTIMA/USDT là $18,145.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.21%, Giá giao dịch Giao ngay ULTIMA/USDT là $18,145.00 và -0.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng ULTIMA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Ultima sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULTIMA | 618,219.68TRY |
2ULTIMA | 1,236,439.36TRY |
3ULTIMA | 1,854,659.04TRY |
4ULTIMA | 2,472,878.72TRY |
5ULTIMA | 3,091,098.40TRY |
6ULTIMA | 3,709,318.09TRY |
7ULTIMA | 4,327,537.77TRY |
8ULTIMA | 4,945,757.45TRY |
9ULTIMA | 5,563,977.13TRY |
10ULTIMA | 6,182,196.81TRY |
100ULTIMA | 61,821,968.17TRY |
500ULTIMA | 309,109,840.88TRY |
1000ULTIMA | 618,219,681.76TRY |
5000ULTIMA | 3,091,098,408.80TRY |
10000ULTIMA | 6,182,196,817.60TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ULTIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.000001617ULTIMA |
2TRY | 0.000003235ULTIMA |
3TRY | 0.000004852ULTIMA |
4TRY | 0.00000647ULTIMA |
5TRY | 0.000008087ULTIMA |
6TRY | 0.000009705ULTIMA |
7TRY | 0.00001132ULTIMA |
8TRY | 0.00001294ULTIMA |
9TRY | 0.00001455ULTIMA |
10TRY | 0.00001617ULTIMA |
100000000TRY | 161.75ULTIMA |
500000000TRY | 808.77ULTIMA |
1000000000TRY | 1,617.54ULTIMA |
5000000000TRY | 8,087.73ULTIMA |
10000000000TRY | 16,175.47ULTIMA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ULTIMA sang TRY và từ TRY sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ULTIMA sang TRY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 TRY sang ULTIMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | $18,112.4 USD |
![]() | €16,226.9 EUR |
![]() | ₹1,513,153.37 INR |
![]() | Rp274,760,320.89 IDR |
![]() | $24,567.66 CAD |
![]() | £13,602.41 GBP |
![]() | ฿597,397.67 THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | ₽1,673,743.34 RUB |
![]() | R$98,518.78 BRL |
![]() | د.إ66,517.79 AED |
![]() | ₺618,219.68 TRY |
![]() | ¥127,750.38 CNY |
![]() | ¥2,608,216.39 JPY |
![]() | $141,120.95 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ULTIMA = $18,112.4 USD, 1 ULTIMA = €16,226.9 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,513,153.37 INR , 1 ULTIMA = Rp274,760,320.89 IDR,1 ULTIMA = $24,567.66 CAD, 1 ULTIMA = £13,602.41 GBP, 1 ULTIMA = ฿597,397.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
PI chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7214 |
![]() | 0.0001751 |
![]() | 0.007673 |
![]() | 14.65 |
![]() | 6.56 |
![]() | 0.02559 |
![]() | 0.1161 |
![]() | 14.64 |
![]() | 20.00 |
![]() | 85.50 |
![]() | 65.67 |
![]() | 0.007828 |
![]() | 9,059.26 |
![]() | 8.31 |
![]() | 0.0001755 |
![]() | 1.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT,TRY sang BTC,TRY sang ETH,TRY sang USBT , TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ultima của bạn
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ultima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Khám phá Ultima (ULTIMA): Hướng dẫn Toàn diện
ULTIMA, một loại tiền điện tử với nguồn cung cấp hạn chế 100,000 token, hoạt động trên một blockchain DPoS có khả năng mở rộng, cung cấp các sản phẩm đổi mới như DeFi-U và một marketplace, được giao dịch trên các nền tảng như Gate.io.

MAD Token: Ultimate Degen trên Solana, Đang thúc đẩy làn sóng tiền điện tử Degen tiếp theo
MAD là người điên cuồng cuối cùng trên chuỗi khối Solana. Dù ở một bữa tiệc hay làm việc trên động thái lớn tiếp theo, $MAD luôn luôn cố gắng. Cộng đồng MAD đang xây dựng một hệ sinh thái toàn diện trên Solana, cung cấp các công cụ và phần thưởng đổi mới.