logo UltimaChuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ULTIMA/IDR: 1 ULTIMARp274,760,320.89 IDR

logo Ultima
ULTIMA
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất :

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp274,760,320.89. Với nguồn cung lưu hành là 43,955.48 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng IDR là Rp183,208,296,711,026,067.42. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng IDR đã giảm Rp-43.66, thể hiện mức giảm -0.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng IDR là Rp358,037,618.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,880,677.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ULTIMA sang IDR

Rp274,760,320.89-0.24%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang IDR là Rp274,760,320.89 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 18,155.70
-0.18%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ULTIMA/USDT là $18,155.70, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.18%, Giá giao dịch Giao ngay ULTIMA/USDT là $18,155.70 và -0.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng ULTIMA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang IDR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ULTIMA
274,760,320.89IDR
2ULTIMA
549,520,641.78IDR
3ULTIMA
824,280,962.67IDR
4ULTIMA
1,099,041,283.57IDR
5ULTIMA
1,373,801,604.46IDR
6ULTIMA
1,648,561,925.35IDR
7ULTIMA
1,923,322,246.24IDR
8ULTIMA
2,198,082,567.14IDR
9ULTIMA
2,472,842,888.03IDR
10ULTIMA
2,747,603,208.92IDR
100ULTIMA
27,476,032,089.26IDR
500ULTIMA
137,380,160,446.34IDR
1000ULTIMA
274,760,320,892.68IDR
5000ULTIMA
1,373,801,604,463.40IDR
10000ULTIMA
2,747,603,208,926.80IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ULTIMA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1IDR
0.0000000036ULTIMA
2IDR
0.0000000072ULTIMA
3IDR
0.0000000109ULTIMA
4IDR
0.0000000145ULTIMA
5IDR
0.0000000181ULTIMA
6IDR
0.0000000218ULTIMA
7IDR
0.0000000254ULTIMA
8IDR
0.0000000291ULTIMA
9IDR
0.0000000327ULTIMA
10IDR
0.0000000363ULTIMA
100000000000IDR
363.95ULTIMA
500000000000IDR
1,819.76ULTIMA
1000000000000IDR
3,639.53ULTIMA
5000000000000IDR
18,197.67ULTIMA
10000000000000IDR
36,395.35ULTIMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ULTIMA sang IDR và từ IDR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ULTIMA sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000000 IDR sang ULTIMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ULTIMA = $18,112.4 USD, 1 ULTIMA = €16,226.9 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,513,153.37 INR , 1 ULTIMA = Rp274,760,320.89 IDR,1 ULTIMA = $24,567.66 CAD, 1 ULTIMA = £13,602.41 GBP, 1 ULTIMA = ฿597,397.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.001623
logo BTCBTC
0.000000394
logo ETHETH
0.00001726
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01477
logo BNBBNB
0.00005758
logo SOLSOL
0.0002613
logo USDCUSDC
0.03295
logo ADAADA
0.04501
logo DOGEDOGE
0.1923
logo TRXTRX
0.1477
logo STETHSTETH
0.00001761
logo SMARTSMART
20.38
logo PIPI
0.0187
logo WBTCWBTC
0.000000395
logo LEOLEO
0.00336

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.