Chuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) sang Japanese Yen (JPY)
ULTIMA/JPY: 1 ULTIMA ≈ ¥2,593,240.21 JPY
Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULTIMA được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥2,593,240.21. Với nguồn cung lưu hành là 43,955.37 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng JPY là ¥16,414,298,566,972.36. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng JPY đã giảm ¥-322.79, thể hiện mức giảm -1.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng JPY là ¥3,398,742.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥74,808.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ULTIMA sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang JPY là ¥2,593,240.21 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 18,042.70 | -1.78% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ULTIMA/USDT là $18,042.70, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.78%, Giá giao dịch Giao ngay ULTIMA/USDT là $18,042.70 và -1.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng ULTIMA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Ultima sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULTIMA | 2,593,240.21JPY |
2ULTIMA | 5,186,480.42JPY |
3ULTIMA | 7,779,720.64JPY |
4ULTIMA | 10,372,960.85JPY |
5ULTIMA | 12,966,201.07JPY |
6ULTIMA | 15,559,441.28JPY |
7ULTIMA | 18,152,681.49JPY |
8ULTIMA | 20,745,921.71JPY |
9ULTIMA | 23,339,161.92JPY |
10ULTIMA | 25,932,402.14JPY |
100ULTIMA | 259,324,021.42JPY |
500ULTIMA | 1,296,620,107.14JPY |
1000ULTIMA | 2,593,240,214.28JPY |
5000ULTIMA | 12,966,201,071.40JPY |
10000ULTIMA | 25,932,402,142.80JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ULTIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0000003856ULTIMA |
2JPY | 0.0000007712ULTIMA |
3JPY | 0.000001156ULTIMA |
4JPY | 0.000001542ULTIMA |
5JPY | 0.000001928ULTIMA |
6JPY | 0.000002313ULTIMA |
7JPY | 0.000002699ULTIMA |
8JPY | 0.000003084ULTIMA |
9JPY | 0.00000347ULTIMA |
10JPY | 0.000003856ULTIMA |
1000000000JPY | 385.61ULTIMA |
5000000000JPY | 1,928.08ULTIMA |
10000000000JPY | 3,856.17ULTIMA |
50000000000JPY | 19,280.89ULTIMA |
100000000000JPY | 38,561.79ULTIMA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ULTIMA sang JPY và từ JPY sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ULTIMA sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 JPY sang ULTIMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | $18,008.4 USD |
![]() | €16,133.73 EUR |
![]() | ₹1,504,464.96 INR |
![]() | Rp273,182,668.38 IDR |
![]() | $24,426.59 CAD |
![]() | £13,524.31 GBP |
![]() | ฿593,967.46 THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | ₽1,664,132.83 RUB |
![]() | R$97,953.09 BRL |
![]() | د.إ66,135.85 AED |
![]() | ₺614,669.91 TRY |
![]() | ¥127,016.85 CNY |
![]() | ¥2,593,240.21 JPY |
![]() | $140,310.65 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ULTIMA = $18,008.4 USD, 1 ULTIMA = €16,133.73 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,504,464.96 INR , 1 ULTIMA = Rp273,182,668.38 IDR,1 ULTIMA = $24,426.59 CAD, 1 ULTIMA = £13,524.31 GBP, 1 ULTIMA = ฿593,967.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1723 |
![]() | 0.00004198 |
![]() | 0.001842 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.006168 |
![]() | 0.02789 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.73 |
![]() | 20.63 |
![]() | 15.55 |
![]() | 0.001855 |
![]() | 2,141.99 |
![]() | 2.03 |
![]() | 0.00004228 |
![]() | 0.3648 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ultima của bạn
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ultima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Khám phá Ultima (ULTIMA): Hướng dẫn Toàn diện
ULTIMA, một loại tiền điện tử với nguồn cung cấp hạn chế 100,000 token, hoạt động trên một blockchain DPoS có khả năng mở rộng, cung cấp các sản phẩm đổi mới như DeFi-U và một marketplace, được giao dịch trên các nền tảng như Gate.io.

MAD Token: Ultimate Degen trên Solana, Đang thúc đẩy làn sóng tiền điện tử Degen tiếp theo
MAD là người điên cuồng cuối cùng trên chuỗi khối Solana. Dù ở một bữa tiệc hay làm việc trên động thái lớn tiếp theo, $MAD luôn luôn cố gắng. Cộng đồng MAD đang xây dựng một hệ sinh thái toàn diện trên Solana, cung cấp các công cụ và phần thưởng đổi mới.