logo UltimaChuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) sang South Korean Won (KRW)

ULTIMA/KRW: 1 ULTIMA23,991,056.95 KRW

logo Ultima
ULTIMA
logo KRW
KRW

Lần cập nhật mới nhất :

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩23,991,056.94. Với nguồn cung lưu hành là 43,955.37 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng KRW là ₩1,404,493,889,770,145.59. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng KRW đã giảm ₩-281.58, thể hiện mức giảm -1.54%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng KRW là ₩31,434,688.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩691,901.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ULTIMA sang KRW

23,991,056.94-1.54%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang KRW là ₩23,991,056.94 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 18,024.30
-1.18%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ULTIMA/USDT là $18,024.30, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.18%, Giá giao dịch Giao ngay ULTIMA/USDT là $18,024.30 và -1.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng ULTIMA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang KRW

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1ULTIMA
23,984,664.02KRW
2ULTIMA
47,969,328.04KRW
3ULTIMA
71,953,992.06KRW
4ULTIMA
95,938,656.08KRW
5ULTIMA
119,923,320.11KRW
6ULTIMA
143,907,984.13KRW
7ULTIMA
167,892,648.15KRW
8ULTIMA
191,877,312.17KRW
9ULTIMA
215,861,976.20KRW
10ULTIMA
239,846,640.22KRW
100ULTIMA
2,398,466,402.23KRW
500ULTIMA
11,992,332,011.16KRW
1000ULTIMA
23,984,664,022.32KRW
5000ULTIMA
119,923,320,111.60KRW
10000ULTIMA
239,846,640,223.20KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang ULTIMA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1KRW
0.0000000416ULTIMA
2KRW
0.0000000833ULTIMA
3KRW
0.000000125ULTIMA
4KRW
0.0000001667ULTIMA
5KRW
0.0000002084ULTIMA
6KRW
0.0000002501ULTIMA
7KRW
0.0000002918ULTIMA
8KRW
0.0000003335ULTIMA
9KRW
0.0000003752ULTIMA
10KRW
0.0000004169ULTIMA
10000000000KRW
416.93ULTIMA
50000000000KRW
2,084.66ULTIMA
100000000000KRW
4,169.33ULTIMA
500000000000KRW
20,846.65ULTIMA
1000000000000KRW
41,693.30ULTIMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ULTIMA sang KRW và từ KRW sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ULTIMA sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 KRW sang ULTIMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ULTIMA = $18,008.4 USD, 1 ULTIMA = €16,133.73 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,504,464.96 INR , 1 ULTIMA = Rp273,182,668.38 IDR,1 ULTIMA = $24,426.59 CAD, 1 ULTIMA = £13,524.31 GBP, 1 ULTIMA = ฿593,967.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KRW
KRW
logo GTGT
0.01863
logo BTCBTC
0.000004539
logo ETHETH
0.0001992
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1676
logo BNBBNB
0.0006669
logo SOLSOL
0.003016
logo USDCUSDC
0.3753
logo ADAADA
0.5117
logo DOGEDOGE
2.23
logo TRXTRX
1.68
logo STETHSTETH
0.0002006
logo SMARTSMART
232.02
logo PIPI
0.22
logo WBTCWBTC
0.000004571
logo LEOLEO
0.03944

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.