logo UltimaChuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) sang Vietnamese Đồng (VND)

ULTIMA/VND: 1 ULTIMA421,967,290.71 VND

logo Ultima
ULTIMA
logo VND
VND

Lần cập nhật mới nhất :

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫421,967,290.71. Với nguồn cung lưu hành là 43,955.55 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng VND là ₫456,452,783,913,982,620.80. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng VND đã giảm ₫-901.75, thể hiện mức giảm -4.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng VND là ₫580,836,566.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12,784,650.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ULTIMA sang VND

421,967,290.71-4.90%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang VND là ₫421,967,290.71 VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 17,483.20
-5.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ULTIMA/USDT là $17,483.20, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.00%, Giá giao dịch Giao ngay ULTIMA/USDT là $17,483.20 và -5.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng ULTIMA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang VND

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ULTIMA
421,967,290.71VND
2ULTIMA
843,934,581.42VND
3ULTIMA
1,265,901,872.13VND
4ULTIMA
1,687,869,162.85VND
5ULTIMA
2,109,836,453.56VND
6ULTIMA
2,531,803,744.27VND
7ULTIMA
2,953,771,034.99VND
8ULTIMA
3,375,738,325.70VND
9ULTIMA
3,797,705,616.41VND
10ULTIMA
4,219,672,907.13VND
100ULTIMA
42,196,729,071.31VND
500ULTIMA
210,983,645,356.57VND
1000ULTIMA
421,967,290,713.15VND
5000ULTIMA
2,109,836,453,565.75VND
10000ULTIMA
4,219,672,907,131.50VND

Bảng chuyển đổi VND sang ULTIMA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1VND
0.0000000023ULTIMA
2VND
0.0000000047ULTIMA
3VND
0.0000000071ULTIMA
4VND
0.0000000094ULTIMA
5VND
0.0000000118ULTIMA
6VND
0.0000000142ULTIMA
7VND
0.0000000165ULTIMA
8VND
0.0000000189ULTIMA
9VND
0.0000000213ULTIMA
10VND
0.0000000236ULTIMA
100000000000VND
236.98ULTIMA
500000000000VND
1,184.92ULTIMA
1000000000000VND
2,369.85ULTIMA
5000000000000VND
11,849.25ULTIMA
10000000000000VND
23,698.51ULTIMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ULTIMA sang VND và từ VND sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ULTIMA sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000000 VND sang ULTIMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ULTIMA = $17,680.9 USD, 1 ULTIMA = €15,840.32 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,477,104.82 INR , 1 ULTIMA = Rp268,214,579.94 IDR,1 ULTIMA = $23,982.37 CAD, 1 ULTIMA = £13,278.36 GBP, 1 ULTIMA = ฿583,165.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo VND
VND
logo GTGT
0.001004
logo BTCBTC
0.0000002444
logo ETHETH
0.00001089
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.00909
logo BNBBNB
0.0000353
logo SOLSOL
0.0001648
logo USDCUSDC
0.02031
logo ADAADA
0.02823
logo DOGEDOGE
0.1213
logo TRXTRX
0.09086
logo STETHSTETH
0.00001082
logo SMARTSMART
12.58
logo PIPI
0.01194
logo WBTCWBTC
0.0000002445
logo LEOLEO
0.002073

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.