logo UltimaChuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) sang West African Cfa Franc (XOF)

ULTIMA/XOF: 1 ULTIMAFCFA10,391,089.68 XOF

logo Ultima
ULTIMA
logo XOF
XOF

Lần cập nhật mới nhất :

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA10,391,089.68. Với nguồn cung lưu hành là 43,955.54 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng XOF là FCFA268,430,291,515,332.11. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng XOF đã giảm FCFA-829.07, thể hiện mức giảm -4.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng XOF là FCFA13,870,987.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA305,310.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ULTIMA sang XOF

FCFA10,391,089.68-4.51%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang XOF là FCFA10,391,089.68 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -4.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/XOF trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 17,549.70
-4.43%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ULTIMA/USDT là $17,549.70, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.43%, Giá giao dịch Giao ngay ULTIMA/USDT là $17,549.70 và -4.43%, và Giá giao dịch Hợp đồng ULTIMA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang XOF

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1ULTIMA
10,391,089.68XOF
2ULTIMA
20,782,179.36XOF
3ULTIMA
31,173,269.04XOF
4ULTIMA
41,564,358.73XOF
5ULTIMA
51,955,448.41XOF
6ULTIMA
62,346,538.09XOF
7ULTIMA
72,737,627.78XOF
8ULTIMA
83,128,717.46XOF
9ULTIMA
93,519,807.14XOF
10ULTIMA
103,910,896.83XOF
100ULTIMA
1,039,108,968.32XOF
500ULTIMA
5,195,544,841.63XOF
1000ULTIMA
10,391,089,683.26XOF
5000ULTIMA
51,955,448,416.30XOF
10000ULTIMA
103,910,896,832.60XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang ULTIMA

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1XOF
0.0000000962ULTIMA
2XOF
0.0000001924ULTIMA
3XOF
0.0000002887ULTIMA
4XOF
0.0000003849ULTIMA
5XOF
0.0000004811ULTIMA
6XOF
0.0000005774ULTIMA
7XOF
0.0000006736ULTIMA
8XOF
0.0000007698ULTIMA
9XOF
0.0000008661ULTIMA
10XOF
0.0000009623ULTIMA
10000000000XOF
962.36ULTIMA
50000000000XOF
4,811.81ULTIMA
100000000000XOF
9,623.62ULTIMA
500000000000XOF
48,118.14ULTIMA
1000000000000XOF
96,236.29ULTIMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ULTIMA sang XOF và từ XOF sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ULTIMA sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 XOF sang ULTIMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ULTIMA = $17,774.3 USD, 1 ULTIMA = €15,924 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,484,907.68 INR , 1 ULTIMA = Rp269,631,433.25 IDR,1 ULTIMA = $24,109.06 CAD, 1 ULTIMA = £13,348.5 GBP, 1 ULTIMA = ฿586,246.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XOF
XOF
logo GTGT
0.04189
logo BTCBTC
0.00001019
logo ETHETH
0.0004534
logo USDTUSDT
0.8509
logo XRPXRP
0.3806
logo BNBBNB
0.001466
logo SOLSOL
0.006856
logo USDCUSDC
0.8506
logo ADAADA
1.17
logo DOGEDOGE
5.01
logo TRXTRX
3.79
logo STETHSTETH
0.0004532
logo SMARTSMART
521.30
logo PIPI
0.4938
logo WBTCWBTC
0.00001015
logo LEOLEO
0.08681

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.