logo UMAChuyển đổi 1 UMA (UMA) sang Gambian Dalasi (GMD)

UMA/GMD: 1 UMAD82.00 GMD

logo UMA
UMA
logo GMD
GMD

Lần cập nhật mới nhất :

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D81.99. Với nguồn cung lưu hành là 85,802,800.00 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng GMD là D495,175,594,826.43. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng GMD đã giảm D-0.02699, thể hiện mức giảm -2.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng GMD là D2,925.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D21.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1UMA sang GMD

D81.99-2.27%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang GMD là D81.99 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -2.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UMA/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/GMD trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UMAUMA/USDT
Spot
$ 1.16
-2.27%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.16
-2.01%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UMA/USDT là $1.16, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.27%, Giá giao dịch Giao ngay UMA/USDT là $1.16 và -2.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng UMA/USDT là $1.16 và -2.01%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi UMA sang GMD

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1UMA
81.99GMD
2UMA
163.99GMD
3UMA
245.98GMD
4UMA
327.98GMD
5UMA
409.97GMD
6UMA
491.97GMD
7UMA
573.97GMD
8UMA
655.96GMD
9UMA
737.96GMD
10UMA
819.95GMD
100UMA
8,199.58GMD
500UMA
40,997.92GMD
1000UMA
81,995.84GMD
5000UMA
409,979.22GMD
10000UMA
819,958.45GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang UMA

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1GMD
0.01219UMA
2GMD
0.02439UMA
3GMD
0.03658UMA
4GMD
0.04878UMA
5GMD
0.06097UMA
6GMD
0.07317UMA
7GMD
0.08537UMA
8GMD
0.09756UMA
9GMD
0.1097UMA
10GMD
0.1219UMA
10000GMD
121.95UMA
50000GMD
609.78UMA
100000GMD
1,219.57UMA
500000GMD
6,097.86UMA
1000000GMD
12,195.73UMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ UMA sang GMD và từ GMD sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UMA sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMD sang UMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UMA = $1.17 USD, 1 UMA = €1.04 EUR, 1 UMA = ₹97.33 INR , 1 UMA = Rp17,672.74 IDR,1 UMA = $1.58 CAD, 1 UMA = £0.87 GBP, 1 UMA = ฿38.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GMD
GMD
logo GTGT
0.3297
logo BTCBTC
0.00008472
logo ETHETH
0.00372
logo USDTUSDT
7.10
logo XRPXRP
3.06
logo BNBBNB
0.01177
logo SOLSOL
0.05476
logo USDCUSDC
7.10
logo ADAADA
10.07
logo DOGEDOGE
41.66
logo TRXTRX
33.01
logo STETHSTETH
0.003737
logo SMARTSMART
4,465.12
logo PIPI
5.06
logo WBTCWBTC
0.00008411
logo LEOLEO
0.7475

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng UMA của bạn

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UMA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

โทเค็น AKUMA: โทเคน Meme ที่เป็น WILD บนเชน BASE

โทเค็น AKUMA: โทเคน Meme ที่เป็น WILD บนเชน BASE

AKUMA INU, ดาวจรัสบนเชน BASE ได้ทำให้ชุมชนคริปโตต้องใจด้วยภาพลักษณ์ที่ดุและไม่เชื่อฟัง

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-22
โทเค็น AKUMA: Akuma Inu, ผู้ท้าทายใหม่ของ DOGE และ SHIBA

โทเค็น AKUMA: Akuma Inu, ผู้ท้าทายใหม่ของ DOGE และ SHIBA

เรียนรู้เกี่ยวกับความเจริญเติบโตที่น่าทึ่งของ Akuma Inu, ชุมชนที่กระตือรือร้น และวิสัยทัศน์ในอนาคต

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-06
MOMMY Token: เงินสกุลเสมือนจากภาพยนตร์ Crypto Human ของเกาหลี 2025

MOMMY Token: เงินสกุลเสมือนจากภาพยนตร์ Crypto Human ของเกาหลี 2025

สำรวจโทเค็น MOMMY ที่เป็นที่น่าสนใจในภาพยนตร์ Crypto Human ปี 2025 ของเกาหลี เรียนรู้ว่าสกุลเงินดิจิทัลนี้บนโซลบล็อกเชนรวมรวมคริปโตเงิน และภาพยนตร์

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-12
DeFi Platform UMA เปิดตัว “Optimistic Oracle”

DeFi Platform UMA เปิดตัว “Optimistic Oracle”

การเปิดตัว Optimistic Oracle คาดว่าจะช่วยเร่งบริการทางการเงินเสมือนจริง

Gate.blogThời gian đăng : 2022-05-28
Puma เข้าสู่ Metaverse

Puma เข้าสู่ Metaverse

Gate.blogThời gian đăng : 2022-03-15

Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.