Chuyển đổi 1 USDCoin (USDC) sang Nigerian Naira (NGN)
USDC/NGN: 1 USDC ≈ ₦1,617.75 NGN
USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦1,617.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,144,304,000.00 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng NGN là ₦157,420,735,782,554,238.65. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng NGN đã tăng ₦0.00009998, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng NGN là ₦1,892.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦1,419.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDC sang NGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang NGN là ₦1,617.75 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDC/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/NGN trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9999 | +0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9996 | +0.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDC/USDT là $0.9999, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.01%, Giá giao dịch Giao ngay USDC/USDT là $0.9999 và +0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDC/USDT là $0.9996 và +0.06%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi USDC sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 1,617.75NGN |
2USDC | 3,235.50NGN |
3USDC | 4,853.25NGN |
4USDC | 6,471.00NGN |
5USDC | 8,088.76NGN |
6USDC | 9,706.51NGN |
7USDC | 11,324.26NGN |
8USDC | 12,942.01NGN |
9USDC | 14,559.76NGN |
10USDC | 16,177.52NGN |
100USDC | 161,775.22NGN |
500USDC | 808,876.10NGN |
1000USDC | 1,617,752.20NGN |
5000USDC | 8,088,761.04NGN |
10000USDC | 16,177,522.08NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0006181USDC |
2NGN | 0.001236USDC |
3NGN | 0.001854USDC |
4NGN | 0.002472USDC |
5NGN | 0.00309USDC |
6NGN | 0.003708USDC |
7NGN | 0.004326USDC |
8NGN | 0.004945USDC |
9NGN | 0.005563USDC |
10NGN | 0.006181USDC |
1000000NGN | 618.14USDC |
5000000NGN | 3,090.70USDC |
10000000NGN | 6,181.41USDC |
50000000NGN | 30,907.08USDC |
100000000NGN | 61,814.16USDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDC sang NGN và từ NGN sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDC sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang USDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₩1,331.73 KRW |
![]() | ₴41.34 UAH |
![]() | NT$31.93 TWD |
![]() | ₨277.72 PKR |
![]() | ₱55.63 PHP |
![]() | $1.47 AUD |
![]() | Kč22.45 CZK |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | RM4.2 MYR |
![]() | zł3.83 PLN |
![]() | kr10.17 SEK |
![]() | R17.42 ZAR |
![]() | Rs304.85 LKR |
![]() | $1.29 SGD |
![]() | $1.6 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDC = $undefined USD, 1 USDC = € EUR, 1 USDC = ₹ INR , 1 USDC = Rp IDR,1 USDC = $ CAD, 1 USDC = £ GBP, 1 USDC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
TON chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01319 |
![]() | 0.000003555 |
![]() | 0.0001533 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1319 |
![]() | 0.0004889 |
![]() | 0.002252 |
![]() | 0.309 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.422 |
![]() | 1.31 |
![]() | 0.0001541 |
![]() | 208.81 |
![]() | 0.000003565 |
![]() | 0.0199 |
![]() | 0.08014 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам

Резкое снижение «USDC» и проблемы с кредитами у стейблкоинов
Из-за влияния банкротства Silicon Valley Bank стейблкоин, привязанный к доллару США, упал с $1 до $0.88.
Руководство по применению тестового токена HipoPerp USDC
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC и будущее доллара

Что такое USDC?

Доллар на Value Internet — отчет о рыночной экономике USDC 2025 года

Исследование Gate: Объем обращения USDC увеличился на 700 миллионов за неделю, 68% адресов ETH теперь прибыльные

gate Research: падение BTC и ETH вызывает повсеместное падение альткоинов; Дубай одобряет USDC и EURC, стимулируя принятие стейблкоинов
