logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Norwegian Krone (NOK)

XVS/NOK: 1 XVSkr60.58 NOK

logo Venus
XVS
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr60.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,580,400.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng NOK là kr10,542,111,177.66. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng NOK đã tăng kr0.1527, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng NOK là kr1,540.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr17.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang NOK

kr60.58+2.70%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang NOK là kr60.58 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +2.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.81
+2.70%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.73
+1.78%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.81, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.70%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.81 và +2.70%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.73 và +1.78%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi XVS sang NOK

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1XVS
60.58NOK
2XVS
121.16NOK
3XVS
181.74NOK
4XVS
242.32NOK
5XVS
302.90NOK
6XVS
363.48NOK
7XVS
424.06NOK
8XVS
484.64NOK
9XVS
545.22NOK
10XVS
605.80NOK
100XVS
6,058.00NOK
500XVS
30,290.01NOK
1000XVS
60,580.02NOK
5000XVS
302,900.13NOK
10000XVS
605,800.26NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang XVS

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1NOK
0.0165XVS
2NOK
0.03301XVS
3NOK
0.04952XVS
4NOK
0.06602XVS
5NOK
0.08253XVS
6NOK
0.09904XVS
7NOK
0.1155XVS
8NOK
0.132XVS
9NOK
0.1485XVS
10NOK
0.165XVS
10000NOK
165.07XVS
50000NOK
825.35XVS
100000NOK
1,650.70XVS
500000NOK
8,253.54XVS
1000000NOK
16,507.09XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang NOK và từ NOK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $5.77 USD, 1 XVS = €5.17 EUR, 1 XVS = ₹482.21 INR , 1 XVS = Rp87,559.71 IDR,1 XVS = $7.83 CAD, 1 XVS = £4.33 GBP, 1 XVS = ฿190.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.17
logo BTCBTC
0.0005702
logo ETHETH
0.02506
logo USDTUSDT
47.63
logo XRPXRP
20.36
logo BNBBNB
0.07555
logo SOLSOL
0.3695
logo USDCUSDC
47.64
logo ADAADA
65.88
logo DOGEDOGE
276.04
logo TRXTRX
222.58
logo STETHSTETH
0.02507
logo SMARTSMART
30,228.08
logo PIPI
34.14
logo WBTCWBTC
0.0005725
logo LEOLEO
4.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.