logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Norwegian Krone (NOK)

XVS/NOK: 1 XVSkr64.04 NOK

logo Venus
XVS
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr64.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,580,400.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng NOK là kr11,144,830,631.68. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng NOK đã tăng kr0.5425, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +9.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng NOK là kr1,540.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr17.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang NOK

kr64.04+9.86%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang NOK là kr64.04 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +9.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 6.04
+9.86%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 6.05
+10.83%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.04, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.86%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.04 và +9.86%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.05 và +10.83%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi XVS sang NOK

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1XVS
64.04NOK
2XVS
128.08NOK
3XVS
192.13NOK
4XVS
256.17NOK
5XVS
320.21NOK
6XVS
384.26NOK
7XVS
448.30NOK
8XVS
512.34NOK
9XVS
576.39NOK
10XVS
640.43NOK
100XVS
6,404.35NOK
500XVS
32,021.77NOK
1000XVS
64,043.54NOK
5000XVS
320,217.70NOK
10000XVS
640,435.41NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang XVS

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1NOK
0.01561XVS
2NOK
0.03122XVS
3NOK
0.04684XVS
4NOK
0.06245XVS
5NOK
0.07807XVS
6NOK
0.09368XVS
7NOK
0.1093XVS
8NOK
0.1249XVS
9NOK
0.1405XVS
10NOK
0.1561XVS
10000NOK
156.14XVS
50000NOK
780.71XVS
100000NOK
1,561.43XVS
500000NOK
7,807.18XVS
1000000NOK
15,614.37XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang NOK và từ NOK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.15
logo BTCBTC
0.0005715
logo ETHETH
0.02491
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
20.41
logo BNBBNB
0.07467
logo SOLSOL
0.3696
logo USDCUSDC
47.63
logo ADAADA
66.02
logo DOGEDOGE
275.40
logo TRXTRX
222.00
logo STETHSTETH
0.02512
logo SMARTSMART
30,754.98
logo PIPI
35.12
logo WBTCWBTC
0.0005725
logo LEOLEO
4.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.