Chuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Norwegian Krone (NOK)
XVS/NOK: 1 XVS ≈ kr64.84 NOK
Venus Thị trường hôm nay
Venus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr64.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,581,631.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng NOK là kr11,284,476,494.10. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng NOK đã tăng kr0.08129, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng NOK là kr1,540.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr17.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang NOK là kr64.84 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +1.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.24 | +4.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.21 | +4.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.24, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.73%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.24 và +4.73%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.21 và +4.65%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi XVS sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 64.84NOK |
2XVS | 129.68NOK |
3XVS | 194.52NOK |
4XVS | 259.36NOK |
5XVS | 324.20NOK |
6XVS | 389.04NOK |
7XVS | 453.88NOK |
8XVS | 518.72NOK |
9XVS | 583.57NOK |
10XVS | 648.41NOK |
100XVS | 6,484.11NOK |
500XVS | 32,420.59NOK |
1000XVS | 64,841.19NOK |
5000XVS | 324,205.99NOK |
10000XVS | 648,411.99NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.01542XVS |
2NOK | 0.03084XVS |
3NOK | 0.04626XVS |
4NOK | 0.06168XVS |
5NOK | 0.07711XVS |
6NOK | 0.09253XVS |
7NOK | 0.1079XVS |
8NOK | 0.1233XVS |
9NOK | 0.1388XVS |
10NOK | 0.1542XVS |
10000NOK | 154.22XVS |
50000NOK | 771.11XVS |
100000NOK | 1,542.22XVS |
500000NOK | 7,711.14XVS |
1000000NOK | 15,422.29XVS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang NOK và từ NOK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $148.27 CUP |
![]() | Esc610.33 CVE |
![]() | $13.6 FJD |
![]() | £4.64 FKP |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | £4.64 GGP |
![]() | D434.82 GMD |
![]() | GFr53,731.56 GNF |
![]() | Q47.76 GTQ |
![]() | L153.44 HNL |
![]() | G814.31 HTG |
![]() | £4.64 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.98 |
![]() | 0.0005404 |
![]() | 0.02286 |
![]() | 47.62 |
![]() | 19.35 |
![]() | 0.07481 |
![]() | 0.3365 |
![]() | 47.63 |
![]() | 257.27 |
![]() | 64.69 |
![]() | 208.39 |
![]() | 0.02282 |
![]() | 30,876.57 |
![]() | 0.0005406 |
![]() | 3.13 |
![]() | 12.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Qu'est-ce que SEI Coin : Analyse des cryptoactifs émergents et perspectives d'investissement
Le jeton SEI a émergé sur le marché des cryptoactifs avec sa technologie blockchain innovante et ses capacités de traitement des transactions efficaces.

Informations sur le jeton Mubarak : Explorez les derniers points chauds de la cryptomonnaie en 2025, Gate.io vous emmène à comprendre à l'avance !
La pièce Mubarak combine non seulement des éléments humoristiques et humoristiques d'Internet avec une logique financière rigoureuse, mais fournit également aux investisseurs particuliers des perspectives de marché sans précédent.

Prédiction de prix de Mubarak Token 2025 et analyse d'investissement
Le jeton MUBARAK, en tant que nouvelle monnaie mème sur la chaîne BNB, démontre des avantages uniques et un potentiel de croissance.

Quel est le prix de SUI? Comment échanger SUI à l'avenir?
Le jeton SUI sera répertorié sur la plateforme Gate.io en mai 2023 et est l'un des projets de blockchain de couche 1 les plus performants au cours des deux dernières années.

Réseau Sui : Redéfinir l'avenir des blockchains haute performance
SUI vise à résoudre le goulot d'étranglement de la scalabilité de la blockchain traditionnelle et à fournir une base solide pour la prochaine génération d'applications décentralisées (dApps).

Prix actuel de SUI et Guide de trading Gate.io : Votre ressource unique pour les opportunités d'investissement
Gate.io est devenu la plateforme préférée pour le trading SUI en raison de sa sécurité, de sa liquidité et de son expérience utilisateur.