Chuyển đổi 1 Zilliqa (ZIL) sang Norwegian Krone (NOK)
ZIL/NOK: 1 ZIL ≈ kr0.14 NOK
Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.1356. Với nguồn cung lưu hành là 19,699,229,000.00 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng NOK là kr28,036,126,341.72. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng NOK đã giảm kr-0.0001994, thể hiện mức giảm -1.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng NOK là kr2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02514.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZIL sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang NOK là kr0.13 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZIL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01292 | -1.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01288 | -1.46% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZIL/USDT là $0.01292, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.44%, Giá giao dịch Giao ngay ZIL/USDT là $0.01292 và -1.44%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZIL/USDT là $0.01288 và -1.46%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi ZIL sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.13NOK |
2ZIL | 0.27NOK |
3ZIL | 0.4NOK |
4ZIL | 0.54NOK |
5ZIL | 0.67NOK |
6ZIL | 0.81NOK |
7ZIL | 0.94NOK |
8ZIL | 1.08NOK |
9ZIL | 1.22NOK |
10ZIL | 1.35NOK |
1000ZIL | 135.60NOK |
5000ZIL | 678.00NOK |
10000ZIL | 1,356.01NOK |
50000ZIL | 6,780.09NOK |
100000ZIL | 13,560.18NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 7.37ZIL |
2NOK | 14.74ZIL |
3NOK | 22.12ZIL |
4NOK | 29.49ZIL |
5NOK | 36.87ZIL |
6NOK | 44.24ZIL |
7NOK | 51.62ZIL |
8NOK | 58.99ZIL |
9NOK | 66.37ZIL |
10NOK | 73.74ZIL |
100NOK | 737.45ZIL |
500NOK | 3,687.26ZIL |
1000NOK | 7,374.53ZIL |
5000NOK | 36,872.65ZIL |
10000NOK | 73,745.30ZIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZIL sang NOK và từ NOK sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZIL sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang ZIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ৳1.54 BDT |
![]() | Ft4.55 HUF |
![]() | kr0.14 NOK |
![]() | د.م.0.13 MAD |
![]() | Nu.1.08 BTN |
![]() | лв0.02 BGN |
![]() | KSh1.67 KES |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.25 MXN |
![]() | $53.89 COP |
![]() | ₪0.05 ILS |
![]() | $12.02 CLP |
![]() | रू1.73 NPR |
![]() | ₾0.04 GEL |
![]() | د.ت0.04 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZIL = $undefined USD, 1 ZIL = € EUR, 1 ZIL = ₹ INR , 1 ZIL = Rp IDR,1 ZIL = $ CAD, 1 ZIL = £ GBP, 1 ZIL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
AVAX chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.01 |
![]() | 0.000545 |
![]() | 0.02357 |
![]() | 47.63 |
![]() | 20.09 |
![]() | 0.07623 |
![]() | 0.3428 |
![]() | 47.64 |
![]() | 242.18 |
![]() | 64.74 |
![]() | 205.42 |
![]() | 0.02362 |
![]() | 31,717.35 |
![]() | 0.0005521 |
![]() | 3.06 |
![]() | 2.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

gate Charity Host Kids Day with A. A. Garotos de Ouro in Brazil
على 21⁄10, من 8 صباحًا حتى 4 مساءً _GMT -3_, تعاونت Gate Charity مع A. A. Garotos de Ouro و Gate.io لاستضافة حدث خاص ليوم الأطفال في الساحة المعروفة باسم Arena Brahma في البرازيل.

تطلق gate Charity "Brazil In The Eyes of Children NFT (Brazil)" لدعم تطوير دور الأيتام والمدارس في البرازيل بشكل أكبر
جيت الخيرية، منظمة gate الخيرية العالمية غير الربحية، قامت مؤخرًا بتنظيم حدث التبرع العائد في دار الأيتام سانتا ريتا دي كاسيا في البرازيل في 24 أغسطس.