HatomHTM sang CAD:Chuyển đổi Hatom (HTM) sang Đô la Canada (CAD)

HTM/CAD: 1 HTM ≈ $0.03117 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hatom chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.03117. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,960,878 HTM, tổng vốn hóa thị trường của Hatom tính bằng CAD là $2,944,167.63. Trong 24h qua, giá của Hatom tính bằng CAD đã tăng $0.0001213, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hatom tính bằng CAD là $5.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03055.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang CAD

$0.03117+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang CAD là $0.03117 CAD, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.02281
-0.17%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.02281, with a 24-hour trading change of -0.17%, HTM/USDT Spot is $0.02281 and -0.17%, and HTM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HTM sang CAD

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HTM
0.03CAD
2HTM
0.06CAD
3HTM
0.09CAD
4HTM
0.12CAD
5HTM
0.15CAD
6HTM
0.18CAD
7HTM
0.21CAD
8HTM
0.24CAD
9HTM
0.28CAD
10HTM
0.31CAD
10,000HTM
311.72CAD
50,000HTM
1,558.6CAD
100,000HTM
3,117.2CAD
500,000HTM
15,586.04CAD
1,000,000HTM
31,172.09CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HTM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1CAD
32.07HTM
2CAD
64.15HTM
3CAD
96.23HTM
4CAD
128.31HTM
5CAD
160.39HTM
6CAD
192.47HTM
7CAD
224.55HTM
8CAD
256.63HTM
9CAD
288.71HTM
10CAD
320.79HTM
100CAD
3,207.99HTM
500CAD
16,039.98HTM
1,000CAD
32,079.97HTM
5,000CAD
160,399.86HTM
10,000CAD
320,799.73HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang CAD và CAD sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HTM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.02 USD, 1 HTM = €0.02 EUR, 1 HTM = ₹2.04 INR, 1 HTM = Rp381.49 IDR, 1 HTM = $0.03 CAD, 1 HTM = £0.02 GBP, 1 HTM = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
35.72
logo BTCBTC
0.004172
logo ETHETH
0.124
logo USDTUSDT
365.34
logo BNBBNB
0.4308
logo XRPXRP
196.27
logo USDCUSDC
364.96
logo SOLSOL
2.97
logo SMARTSMART
57,657.51
logo TRXTRX
1,298.11
logo STETHSTETH
0.1241
logo TOMITOMI
3,072,721.93
logo DOGEDOGE
2,853.22
logo ADAADA
1,026.05
logo BCHBCH
0.6451
logo WBTCWBTC
0.004179

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hatom (HTM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide