Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
HUSD/UAH: 1 HUSD ≈ ₴1.08 UAH
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng UAH là ₴8,411,224,751.47. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng UAH đã tăng ₴0.0009056, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng UAH là ₴51.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.7533.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang UAH
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang UAH là ₴1.08 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +3.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/UAH trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi HUSD sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 1.08UAH |
2HUSD | 2.16UAH |
3HUSD | 3.24UAH |
4HUSD | 4.33UAH |
5HUSD | 5.41UAH |
6HUSD | 6.49UAH |
7HUSD | 7.58UAH |
8HUSD | 8.66UAH |
9HUSD | 9.74UAH |
10HUSD | 10.83UAH |
100HUSD | 108.32UAH |
500HUSD | 541.62UAH |
1000HUSD | 1,083.25UAH |
5000HUSD | 5,416.28UAH |
10000HUSD | 10,832.57UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.9231HUSD |
2UAH | 1.84HUSD |
3UAH | 2.76HUSD |
4UAH | 3.69HUSD |
5UAH | 4.61HUSD |
6UAH | 5.53HUSD |
7UAH | 6.46HUSD |
8UAH | 7.38HUSD |
9UAH | 8.30HUSD |
10UAH | 9.23HUSD |
1000UAH | 923.14HUSD |
5000UAH | 4,615.70HUSD |
10000UAH | 9,231.41HUSD |
50000UAH | 46,157.06HUSD |
100000UAH | 92,314.13HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang UAH và từ UAH sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.19 INR |
![]() | Rp397.48 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.86 THB |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ₽2.42 RUB |
![]() | R$0.14 BRL |
![]() | د.إ0.1 AED |
![]() | ₺0.89 TRY |
![]() | ¥0.18 CNY |
![]() | ¥3.77 JPY |
![]() | $0.2 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $0.03 USD, 1 HUSD = €0.02 EUR, 1 HUSD = ₹2.19 INR , 1 HUSD = Rp397.48 IDR,1 HUSD = $0.04 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
TON chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5217 |
![]() | 0.0001409 |
![]() | 0.006043 |
![]() | 12.09 |
![]() | 4.97 |
![]() | 0.01936 |
![]() | 0.09149 |
![]() | 12.09 |
![]() | 70.13 |
![]() | 17.05 |
![]() | 52.66 |
![]() | 0.006013 |
![]() | 8,116.91 |
![]() | 0.0001422 |
![]() | 0.8404 |
![]() | 3.30 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

Resesi Ekonomi AS Akan Segera Terjadi, Apa Dampaknya Pada Pasar Kripto?
Artikel ini membuat prediksi pandangan ke depan tentang volatilitas pasar kripto di bawah harapan resesi ekonomi.

Setelah keputusan suku bunga Fed, apakah pasar kripto akan memulai bull run perlahan?
Pada 19 Maret, waktu New York, Federal Reserve mengumumkan keputusan tingkat suku bunga kedua tahun 2025.

Token BR: Token inti dari Protokol Likuiditas Kembali Staking Bedrock
Bedrock membuka pintu bagi hasil investasi baru bagi para investor di pasar Bitcoin senilai triliunan dolar.

Pembaruan Token FORM 2025: Proyek Inovasi GameFi dalam Ekosistem DeFi Rantai BNB
Jelajahi visi FORMs 2025 dan saksikan masa depan keuangan blockchain.

Berapa Harga Token TUT? Bagaimana Prospeknya di Masa Depan?
TUT adalah Token Meme yang dibuat oleh pengembang asli BNB Chain.

Koin COINYE: Koin MEME Bertema Kanye West di Base Chain - Pembaruan Terbaru 2025
Artikel ini menganalisis keunggulan teknis COINYE, pengaruh budaya, dan tren pasar terbaru pada tahun 2025, memberikan wawasan komprehensif bagi investor dan penggemar cryptocurrency.