logo HUSDChuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HUSD/UAH: 1 HUSD1.07 UAH

logo HUSD
HUSD
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

HUSD Thị trường hôm nay

HUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.06. Với nguồn cung lưu hành là 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng UAH là ₴8,281,680,740.30. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng UAH đã giảm ₴0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng UAH là ₴51.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.7533.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang UAH

1.060%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang UAH là ₴1.06 UAH, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch HUSD

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi HUSD sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HUSD sang UAH

logo HUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HUSD
1.06UAH
2HUSD
2.13UAH
3HUSD
3.19UAH
4HUSD
4.26UAH
5HUSD
5.33UAH
6HUSD
6.39UAH
7HUSD
7.46UAH
8HUSD
8.53UAH
9HUSD
9.59UAH
10HUSD
10.66UAH
100HUSD
106.65UAH
500HUSD
533.28UAH
1000HUSD
1,066.57UAH
5000HUSD
5,332.87UAH
10000HUSD
10,665.74UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HUSD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo HUSD
1UAH
0.9375HUSD
2UAH
1.87HUSD
3UAH
2.81HUSD
4UAH
3.75HUSD
5UAH
4.68HUSD
6UAH
5.62HUSD
7UAH
6.56HUSD
8UAH
7.50HUSD
9UAH
8.43HUSD
10UAH
9.37HUSD
1000UAH
937.58HUSD
5000UAH
4,687.90HUSD
10000UAH
9,375.81HUSD
50000UAH
46,879.06HUSD
100000UAH
93,758.13HUSD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang UAH và từ UAH sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1HUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $undefined USD, 1 HUSD = € EUR, 1 HUSD = ₹ INR , 1 HUSD = Rp IDR,1 HUSD = $ CAD, 1 HUSD = £ GBP, 1 HUSD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.5102
logo BTCBTC
0.0001399
logo ETHETH
0.005918
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
4.99
logo BNBBNB
0.01889
logo SOLSOL
0.087
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
66.09
logo ADAADA
16.69
logo TRXTRX
53.54
logo STETHSTETH
0.005833
logo SMARTSMART
7,998.81
logo WBTCWBTC
0.0001398
logo LINKLINK
0.803
logo LEOLEO
1.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng HUSD của bạn

01

Nhập số lượng HUSD của bạn

Nhập số lượng HUSD của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HUSD

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

Tìm hiểu thêm về HUSD (HUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.