Chuyển đổi 1 LA (LA) sang Israeli New Sheqel (ILS)
LA/ILS: 1 LA ≈ ₪0.06 ILS
LA Thị trường hôm nay
LA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LA được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.06403. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,680,000.00 LA, tổng vốn hóa thị trường của LA tính bằng ILS là ₪14,669,673.44. Trong 24h qua, giá của LA tính bằng ILS đã tăng ₪0.003266, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +23.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LA tính bằng ILS là ₪6.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.007024.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LA sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LA sang ILS là ₪0.06 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +23.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LA/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LA/ILS trong ngày qua.
Giao dịch LA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LA/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay LA/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng LA/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi LA sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi LA sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LA | 0.06ILS |
2LA | 0.12ILS |
3LA | 0.19ILS |
4LA | 0.25ILS |
5LA | 0.32ILS |
6LA | 0.38ILS |
7LA | 0.44ILS |
8LA | 0.51ILS |
9LA | 0.57ILS |
10LA | 0.64ILS |
10000LA | 640.35ILS |
50000LA | 3,201.79ILS |
100000LA | 6,403.58ILS |
500000LA | 32,017.94ILS |
1000000LA | 64,035.88ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang LA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 15.61LA |
2ILS | 31.23LA |
3ILS | 46.84LA |
4ILS | 62.46LA |
5ILS | 78.08LA |
6ILS | 93.69LA |
7ILS | 109.31LA |
8ILS | 124.92LA |
9ILS | 140.54LA |
10ILS | 156.16LA |
100ILS | 1,561.62LA |
500ILS | 7,808.12LA |
1000ILS | 15,616.24LA |
5000ILS | 78,081.22LA |
10000ILS | 156,162.44LA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LA sang ILS và từ ILS sang LA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000LA sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang LA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1LA phổ biến
LA | 1 LA |
---|---|
![]() | CHF0.01 CHF |
![]() | kr0.11 DKK |
![]() | £0.82 EGP |
![]() | ₫417.42 VND |
![]() | KM0.03 BAM |
![]() | USh63.03 UGX |
![]() | lei0.08 RON |
LA | 1 LA |
---|---|
![]() | ﷼0.06 SAR |
![]() | ₵0.27 GHS |
![]() | د.ك0.01 KWD |
![]() | ₦27.44 NGN |
![]() | .د.ب0.01 BHD |
![]() | FCFA9.97 XAF |
![]() | K35.63 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LA = $undefined USD, 1 LA = € EUR, 1 LA = ₹ INR , 1 LA = Rp IDR,1 LA = $ CAD, 1 LA = £ GBP, 1 LA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
PI chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.10 |
![]() | 0.00157 |
![]() | 0.06878 |
![]() | 132.42 |
![]() | 55.57 |
![]() | 0.2176 |
![]() | 0.9781 |
![]() | 132.45 |
![]() | 178.63 |
![]() | 759.31 |
![]() | 601.83 |
![]() | 0.06819 |
![]() | 85,610.73 |
![]() | 88.23 |
![]() | 0.001576 |
![]() | 9.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng LA của bạn
Nhập số lượng LA của bạn
Nhập số lượng LA của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LA hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LA sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LA sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LA sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LA sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi LA sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LA (LA)

MLC代币:免费玩赚环保Web3手机游戏My Lovely Planet
文章详细介绍了MLC代币的经济模型、游戏玩法、玩家福利以及其独特的环保使命。

什么是 Raydium (RAY)?Solana平台上顶级去中心化交易所一览(2025 年更新版)
Raydium (RAY) 是 Solana 上领先的去中心化交易所(DEX)之一,为交易者提供快速、低成本的交易和深度流动性。Raydium 建立在 Solana 区块链上,将自动做市商(AMM)功能与订单簿集成相结合,在去中心化交易所中独树一帜。

Coinglass: 加密货币市场的 “魔镜”——捕捉每一次波动
作为一个数据驱动的分析平台,Coinglass 已成为交易者做出明智决策的重要资源。Coinglass 能够追踪杠杆率、衍生品头寸和市场情绪,因此被散户交易者和机构投资者广泛使用,以应对加密货币交易的不可预测性。

Milady Meme代币:全面了解和投资指南
Milady Meme 代币最近在加密货币市场成为热门话题,在社交媒体和加密社区引起轰动。

MINT代币:以太坊Layer 2上的NFT挖矿和交易平台
探索MINT代币:基于OP Stack技术的以太坊Layer 2解决方案。

有哪些最值得关注的 Solana 新闻?
在政策、市场需求和生态繁荣的共同推动下,SOL 未来有望挑战历史新高。