Chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang Israeli New Sheqel (ILS)
ONI/ILS: 1 ONI ≈ ₪0.25 ILS
ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONINO được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.2451. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,453,016.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONINO tính bằng ILS là ₪36,508,031.26. Trong 24h qua, giá của ONINO tính bằng ILS đã tăng ₪0.002526, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.03%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONINO tính bằng ILS là ₪2.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.06238.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang ILS là ₪0.24 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +4.03% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/ILS trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ONI sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 0.24ILS |
2ONI | 0.49ILS |
3ONI | 0.73ILS |
4ONI | 0.98ILS |
5ONI | 1.22ILS |
6ONI | 1.47ILS |
7ONI | 1.71ILS |
8ONI | 1.96ILS |
9ONI | 2.20ILS |
10ONI | 2.45ILS |
1000ONI | 245.10ILS |
5000ONI | 1,225.53ILS |
10000ONI | 2,451.07ILS |
50000ONI | 12,255.37ILS |
100000ONI | 24,510.75ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 4.07ONI |
2ILS | 8.15ONI |
3ILS | 12.23ONI |
4ILS | 16.31ONI |
5ILS | 20.39ONI |
6ILS | 24.47ONI |
7ILS | 28.55ONI |
8ILS | 32.63ONI |
9ILS | 36.71ONI |
10ILS | 40.79ONI |
100ILS | 407.98ONI |
500ILS | 2,039.92ONI |
1000ILS | 4,079.84ONI |
5000ILS | 20,399.20ONI |
10000ILS | 40,798.41ONI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang ILS và từ ILS sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ONI sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ৳7.76 BDT |
![]() | Ft22.88 HUF |
![]() | kr0.68 NOK |
![]() | د.م.0.63 MAD |
![]() | Nu.5.42 BTN |
![]() | лв0.11 BGN |
![]() | KSh8.38 KES |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $1.26 MXN |
![]() | $270.81 COP |
![]() | ₪0.25 ILS |
![]() | $60.38 CLP |
![]() | रू8.68 NPR |
![]() | ₾0.18 GEL |
![]() | د.ت0.2 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $undefined USD, 1 ONI = € EUR, 1 ONI = ₹ INR , 1 ONI = Rp IDR,1 ONI = $ CAD, 1 ONI = £ GBP, 1 ONI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.56 |
![]() | 0.001524 |
![]() | 0.0642 |
![]() | 132.41 |
![]() | 54.65 |
![]() | 0.2082 |
![]() | 0.95 |
![]() | 132.45 |
![]() | 717.32 |
![]() | 181.32 |
![]() | 583.76 |
![]() | 0.06388 |
![]() | 87,708.48 |
![]() | 0.001522 |
![]() | 8.79 |
![]() | 36.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Berita Harian | Sonic TVL Melebihi $1 Miliar, Nilai Tukar ETH/BTC Mencapai Terendah Baru dalam Hampir 4 Tahun
Total nilai kunci Sonic telah melebihi $1 miliar, mencapai $1.086 miliar

Prediksi Harga S Token 2025: Ekosistem Sonic Meledak, Apakah Terjadi Perubahan Baru di Jalur Layer1?
Dengan kompatibilitas EVM-nya, ekosistem DeFi yang kuat, dan pertumbuhan TVL yang signifikan, Sonic menjadi pesaing yang kuat.

Shadow dan Sonic: Keberhasilan Bersama
Shadow Exchange adalah pertukaran terdesentralisasi (DEX) yang menarik dalam ekosistem Sonic. Ini beroperasi pada blockchain Sonic, jaringan Layer 1 berkecepatan tinggi dan berbiaya rendah.

Token MXYZ: Proyek Platform Sosial Web3 Milik Pionir Internet Amerika Latin Jeffrey Peterson
Jelajahi Token MXYZ: Revolusi Sosial Web3 Dibangun oleh Pionir Internet Amerika Latin Jeffrey Peterson.

Token S mencapai rekor tertinggi baru, apakah ekosistem Sonic akan meledak?
Secara keseluruhan, prospek masa depan S Token terlihat sangat menjanjikan.

Apa itu Ronin Coin dan Bagaimana Membeli Token RON
Temukan kekuatan koin Ronin (RON), token asli dari blockchain Axie Infinity.