Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Israeli New Sheqel (ILS)
PAR/ILS: 1 PAR ≈ ₪4.27 ILS
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪4.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng ILS là ₪36,091,313.95. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng ILS đã tăng ₪0.000122, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.011%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng ILS là ₪21.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪2.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang ILS là ₪4.26 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.011% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi PAR sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 4.26ILS |
2PAR | 8.53ILS |
3PAR | 12.79ILS |
4PAR | 17.06ILS |
5PAR | 21.33ILS |
6PAR | 25.59ILS |
7PAR | 29.86ILS |
8PAR | 34.12ILS |
9PAR | 38.39ILS |
10PAR | 42.66ILS |
100PAR | 426.60ILS |
500PAR | 2,133.04ILS |
1000PAR | 4,266.08ILS |
5000PAR | 21,330.44ILS |
10000PAR | 42,660.89ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.2344PAR |
2ILS | 0.4688PAR |
3ILS | 0.7032PAR |
4ILS | 0.9376PAR |
5ILS | 1.17PAR |
6ILS | 1.40PAR |
7ILS | 1.64PAR |
8ILS | 1.87PAR |
9ILS | 2.10PAR |
10ILS | 2.34PAR |
1000ILS | 234.40PAR |
5000ILS | 1,172.03PAR |
10000ILS | 2,344.06PAR |
50000ILS | 11,720.33PAR |
100000ILS | 23,440.67PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang ILS và từ ILS sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | SM12.01 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T3.96 TMT |
![]() | VT133.29 VUV |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | WS$3.06 WST |
![]() | $3.05 XCD |
![]() | SDR0.83 XDR |
![]() | ₣120.81 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $undefined USD, 1 PAR = € EUR, 1 PAR = ₹ INR , 1 PAR = Rp IDR,1 PAR = $ CAD, 1 PAR = £ GBP, 1 PAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.90 |
![]() | 0.001589 |
![]() | 0.07197 |
![]() | 132.43 |
![]() | 62.57 |
![]() | 0.2183 |
![]() | 1.06 |
![]() | 132.41 |
![]() | 797.10 |
![]() | 200.33 |
![]() | 555.11 |
![]() | 0.07178 |
![]() | 94,196.16 |
![]() | 0.001599 |
![]() | 32.47 |
![]() | 9.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Token PARTI: Cách Mạng Hóa Sự Trừu Tượng Chuỗi Web3 vào năm 2025
Khám phá cách mà token PARTI cách mạng hóa sự trừu tượng chuỗi Web3 vào năm 2025 và ảnh hưởng đến công nghệ blockchain.

Bao nhiêu là giá của đồng tiền PARTI? Mạng lưới Particle là gì?
Particle Network là một dự án cơ sở hạ tầng blockchain được tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm Web3.

Token PARTI: Tương lai của Mạng Hạt, Cơ sở hạ tầng Web3
Khám phá TOKEN PARTI: Sáng tạo cơ sở hạ tầng Web3 của Particle Networks

Phân Tích Giá Coin Parti và Chiến Lược Đầu Tư: Ứng Dụng trong Hệ Sinh Thái Web3 vào năm 2025
Tiến hành phân tích sâu về tiềm năng của Parti Coins trong hệ sinh thái Web3, dự đoán giá, chiến lược đầu tư và các đổi mới cross-chain để cung cấp cái nhìn toàn diện cho nhà đầu tư.

Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?
PARTI đơn giản hóa tương tác cross-chain, tăng cường trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy việc áp dụng các ứng dụng Web3.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Usual là gì?

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Exverse là gì?

Phân tích sâu về Usual Money

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện
