Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
PAR/UAH: 1 PAR ≈ ₴43.16 UAH
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴43.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng UAH là ₴3,998,590,029.31. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng UAH đã tăng ₴0.03292, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng UAH là ₴231.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴25.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang UAH
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang UAH là ₴43.16 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +3.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi PAR sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 43.16UAH |
2PAR | 86.32UAH |
3PAR | 129.48UAH |
4PAR | 172.64UAH |
5PAR | 215.80UAH |
6PAR | 258.96UAH |
7PAR | 302.12UAH |
8PAR | 345.28UAH |
9PAR | 388.45UAH |
10PAR | 431.61UAH |
100PAR | 4,316.11UAH |
500PAR | 21,580.57UAH |
1000PAR | 43,161.15UAH |
5000PAR | 215,805.76UAH |
10000PAR | 431,611.52UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02316PAR |
2UAH | 0.04633PAR |
3UAH | 0.0695PAR |
4UAH | 0.09267PAR |
5UAH | 0.1158PAR |
6UAH | 0.139PAR |
7UAH | 0.1621PAR |
8UAH | 0.1853PAR |
9UAH | 0.2085PAR |
10UAH | 0.2316PAR |
10000UAH | 231.68PAR |
50000UAH | 1,158.44PAR |
100000UAH | 2,316.89PAR |
500000UAH | 11,584.49PAR |
1000000UAH | 23,168.98PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang UAH và từ UAH sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.04 USD |
![]() | €0.94 EUR |
![]() | ₹87.22 INR |
![]() | Rp15,837.2 IDR |
![]() | $1.42 CAD |
![]() | £0.78 GBP |
![]() | ฿34.43 THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽96.47 RUB |
![]() | R$5.68 BRL |
![]() | د.إ3.83 AED |
![]() | ₺35.63 TRY |
![]() | ¥7.36 CNY |
![]() | ¥150.34 JPY |
![]() | $8.13 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $1.04 USD, 1 PAR = €0.94 EUR, 1 PAR = ₹87.22 INR , 1 PAR = Rp15,837.2 IDR,1 PAR = $1.42 CAD, 1 PAR = £0.78 GBP, 1 PAR = ฿34.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5032 |
![]() | 0.0001371 |
![]() | 0.005842 |
![]() | 12.09 |
![]() | 4.91 |
![]() | 0.01913 |
![]() | 0.08406 |
![]() | 12.09 |
![]() | 62.32 |
![]() | 15.75 |
![]() | 52.80 |
![]() | 0.005876 |
![]() | 8,106.03 |
![]() | 0.000139 |
![]() | 0.7676 |
![]() | 0.5327 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

O que é Param? O Guia Completo do Ecossistema de Jogos Web3 Param
A indústria de jogos Web3 está a expandir-se rapidamente, integrando a tecnologia blockchain, modelos de jogar para ganhar (P2E) e economias descentralizadas nos ecossistemas de jogos.

Moeda MUBARAK: Analisando a Transição de Token MEME para Projeto de Blockchain de Utilidade
Esta análise avalia objetivamente as características das moedas MUBARAK, o desempenho recente do mercado e as informações-chave que os investidores devem compreender antes de considerar esta criptomoeda emergente.

Preço atual da SUI e Guia de Negociação da Gate.io: O seu recurso único para oportunidades de investimento
A Gate.io tornou-se a plataforma preferida para negociar SUI devido à sua segurança, liquidez e experiência do utilizador.

SMB Token: Um Novo Modelo de Moeda Local para o Comércio Web3
O artigo desenvolve como a SMB ultrapassa as limitações dos tokens de recompensa tradicionais através de um design inovador e alcança uma integração profunda com a economia real.

O que é a criptomoeda XRP: Um guia para iniciantes
Guia abrangente para explorar ativos criptográficos XRP: Compreender as diferenças entre ele e o Bitcoin, sua aplicação em pagamentos transfronteiriços, métodos de compra e armazenamento, e perspectivas de desenvolvimento futuro.

O que é Vine Coin? Um guia de leitura obrigatório para investidores Web3
A Vine Coin (VINE) está a impulsionar uma nova onda de investimento Web3, capturando a atenção com a sua volatilidade de preços.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Como escolher um par de negociação para negociação de futuros?

O que é uma carteira de encomendas? Uma Ferramenta Indispensável para Navegar no Mercado Cripto | Porta.io

Tudo o que precisa de saber sobre Solend(SLND)

Tornado Cash e os Limites da Transmissão de Dinheiro

Previsão de Preço da Moeda Pi
