Chuyển đổi 1 Thala (THL) sang Swiss Franc (CHF)
THL/CHF: 1 THL ≈ CHF0.15 CHF
Thala Thị trường hôm nay
Thala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thala được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.1525. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng CHF là CHF6,761,805.63. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng CHF đã tăng CHF0.0006977, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng CHF là CHF2.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.1276.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang CHF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang CHF là CHF0.15 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Thala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1796 | +1.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1796, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.01%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1796 và +1.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thala sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi THL sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THL | 0.15CHF |
2THL | 0.3CHF |
3THL | 0.45CHF |
4THL | 0.61CHF |
5THL | 0.76CHF |
6THL | 0.91CHF |
7THL | 1.06CHF |
8THL | 1.22CHF |
9THL | 1.37CHF |
10THL | 1.52CHF |
1000THL | 152.56CHF |
5000THL | 762.80CHF |
10000THL | 1,525.61CHF |
50000THL | 7,628.08CHF |
100000THL | 15,256.17CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang THL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 6.55THL |
2CHF | 13.10THL |
3CHF | 19.66THL |
4CHF | 26.21THL |
5CHF | 32.77THL |
6CHF | 39.32THL |
7CHF | 45.88THL |
8CHF | 52.43THL |
9CHF | 58.99THL |
10CHF | 65.54THL |
100CHF | 655.47THL |
500CHF | 3,277.36THL |
1000CHF | 6,554.72THL |
5000CHF | 32,773.61THL |
10000CHF | 65,547.22THL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang CHF và từ CHF sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000THL sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thala phổ biến
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | ৳21.44 BDT |
![]() | Ft63.22 HUF |
![]() | kr1.88 NOK |
![]() | د.م.1.74 MAD |
![]() | Nu.14.99 BTN |
![]() | лв0.31 BGN |
![]() | KSh23.15 KES |
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | $3.48 MXN |
![]() | $748.31 COP |
![]() | ₪0.68 ILS |
![]() | $166.86 CLP |
![]() | रू23.98 NPR |
![]() | ₾0.49 GEL |
![]() | د.ت0.54 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $undefined USD, 1 THL = € EUR, 1 THL = ₹ INR , 1 THL = Rp IDR,1 THL = $ CAD, 1 THL = £ GBP, 1 THL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.61 |
![]() | 0.006964 |
![]() | 0.2944 |
![]() | 588.10 |
![]() | 245.20 |
![]() | 0.9357 |
![]() | 4.46 |
![]() | 587.66 |
![]() | 822.78 |
![]() | 3,480.48 |
![]() | 2,514.90 |
![]() | 0.2976 |
![]() | 370,251.01 |
![]() | 0.006987 |
![]() | 41.25 |
![]() | 59.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)
Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Gate Research: บิทคอยน์เพิ่มขึ้นเกิน 64,000 ดอลลาร์สหรัฐด้วยวอลลุ่มเทรดสูง; การทำธุรกรรมในเครือข่ายเพิ่มขึ้น; Gate Ventures เปิดตัว Move Ecosystem Fund

เปรียบเทียบ SUI และ Aptos: อันไหนมีความมั่นใจมากกว่า?
