Chuyển đổi 1 Thala (THL) sang Norwegian Krone (NOK)
THL/NOK: 1 THL ≈ kr1.91 NOK
Thala Thị trường hôm nay
Thala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thala được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr1.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng NOK là kr1,046,040,211.32. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng NOK đã tăng kr0.006263, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng NOK là kr34.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang NOK là kr1.91 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Thala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1822 | +3.22% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1822, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.22%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1822 và +3.22%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thala sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi THL sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THL | 1.91NOK |
2THL | 3.82NOK |
3THL | 5.73NOK |
4THL | 7.64NOK |
5THL | 9.56NOK |
6THL | 11.47NOK |
7THL | 13.38NOK |
8THL | 15.29NOK |
9THL | 17.21NOK |
10THL | 19.12NOK |
100THL | 191.22NOK |
500THL | 956.14NOK |
1000THL | 1,912.28NOK |
5000THL | 9,561.40NOK |
10000THL | 19,122.80NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang THL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.5229THL |
2NOK | 1.04THL |
3NOK | 1.56THL |
4NOK | 2.09THL |
5NOK | 2.61THL |
6NOK | 3.13THL |
7NOK | 3.66THL |
8NOK | 4.18THL |
9NOK | 4.70THL |
10NOK | 5.22THL |
1000NOK | 522.93THL |
5000NOK | 2,614.67THL |
10000NOK | 5,229.35THL |
50000NOK | 26,146.79THL |
100000NOK | 52,293.59THL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang NOK và từ NOK sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THL sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thala phổ biến
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | $0.18 USD |
![]() | €0.16 EUR |
![]() | ₹15.22 INR |
![]() | Rp2,763.93 IDR |
![]() | $0.25 CAD |
![]() | £0.14 GBP |
![]() | ฿6.01 THB |
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | ₽16.84 RUB |
![]() | R$0.99 BRL |
![]() | د.إ0.67 AED |
![]() | ₺6.22 TRY |
![]() | ¥1.29 CNY |
![]() | ¥26.24 JPY |
![]() | $1.42 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $0.18 USD, 1 THL = €0.16 EUR, 1 THL = ₹15.22 INR , 1 THL = Rp2,763.93 IDR,1 THL = $0.25 CAD, 1 THL = £0.14 GBP, 1 THL = ฿6.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.07 |
![]() | 0.0005654 |
![]() | 0.02387 |
![]() | 47.65 |
![]() | 19.88 |
![]() | 0.07585 |
![]() | 0.3658 |
![]() | 47.62 |
![]() | 67.16 |
![]() | 282.47 |
![]() | 202.93 |
![]() | 0.02411 |
![]() | 31,075.97 |
![]() | 0.0005661 |
![]() | 4.86 |
![]() | 3.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)
Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Gate Research: บิทคอยน์เพิ่มขึ้นเกิน 64,000 ดอลลาร์สหรัฐด้วยวอลลุ่มเทรดสูง; การทำธุรกรรมในเครือข่ายเพิ่มขึ้น; Gate Ventures เปิดตัว Move Ecosystem Fund

เปรียบเทียบ SUI และ Aptos: อันไหนมีความมั่นใจมากกว่า?
