Chuyển đổi 1 Thala (THL) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
THL/KWD: 1 THL ≈ د.ك0.06 KWD
Thala Thị trường hôm nay
Thala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thala được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.0552. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng KWD là د.ك877,550.25. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng KWD đã tăng د.ك0.005083, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.89%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng KWD là د.ك1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.04578.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang KWD là د.ك0.05 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +2.89% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Thala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.181 | +2.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.181, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.84%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.181 và +2.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thala sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi THL sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THL | 0.05KWD |
2THL | 0.1KWD |
3THL | 0.16KWD |
4THL | 0.21KWD |
5THL | 0.27KWD |
6THL | 0.32KWD |
7THL | 0.38KWD |
8THL | 0.43KWD |
9THL | 0.49KWD |
10THL | 0.54KWD |
10000THL | 549.00KWD |
50000THL | 2,745.00KWD |
100000THL | 5,490.00KWD |
500000THL | 27,450.00KWD |
1000000THL | 54,900.00KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang THL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 18.21THL |
2KWD | 36.42THL |
3KWD | 54.64THL |
4KWD | 72.85THL |
5KWD | 91.07THL |
6KWD | 109.28THL |
7KWD | 127.50THL |
8KWD | 145.71THL |
9KWD | 163.93THL |
10KWD | 182.14THL |
100KWD | 1,821.49THL |
500KWD | 9,107.46THL |
1000KWD | 18,214.93THL |
5000KWD | 91,074.68THL |
10000KWD | 182,149.36THL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang KWD và từ KWD sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000THL sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thala phổ biến
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | $3.15 NAD |
![]() | ₼0.31 AZN |
![]() | Sh491.84 TZS |
![]() | so'm2,300.76 UZS |
![]() | FCFA106.37 XOF |
![]() | $174.8 ARS |
![]() | دج23.95 DZD |
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | ₨8.29 MUR |
![]() | ﷼0.07 OMR |
![]() | S/0.68 PEN |
![]() | дин. or din.18.98 RSD |
![]() | $28.44 JMD |
![]() | TT$1.23 TTD |
![]() | kr24.68 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $undefined USD, 1 THL = € EUR, 1 THL = ₹ INR , 1 THL = Rp IDR,1 THL = $ CAD, 1 THL = £ GBP, 1 THL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 71.64 |
![]() | 0.01948 |
![]() | 0.8259 |
![]() | 1,639.67 |
![]() | 688.72 |
![]() | 2.61 |
![]() | 12.69 |
![]() | 1,638.68 |
![]() | 2,330.93 |
![]() | 9,736.55 |
![]() | 6,971.77 |
![]() | 0.8237 |
![]() | 1,067,976.71 |
![]() | 0.01948 |
![]() | 114.59 |
![]() | 166.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)
Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Nghiên cứu Gate: Bitcoin tăng mạnh lên trên $64,000 với khối lượng giao dịch cao; Số lượng giao dịch on-chain cơ bản tăng mạnh; Gate Ventures ra mắt Quỹ sinh thái Move.

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?
