Chuyển đổi 1 Thala (THL) sang Romanian Leu (RON)
THL/RON: 1 THL ≈ lei0.82 RON
Thala Thị trường hôm nay
Thala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thala được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei0.8184. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng RON là lei190,045,155.40. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng RON đã tăng lei0.003789, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng RON là lei14.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.6687.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang RON
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang RON là lei0.81 RON, với tỷ lệ thay đổi là +2.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/RON trong ngày qua.
Giao dịch Thala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1834 | +1.88% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1834, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.88%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1834 và +1.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thala sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi THL sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THL | 0.81RON |
2THL | 1.63RON |
3THL | 2.45RON |
4THL | 3.27RON |
5THL | 4.09RON |
6THL | 4.91RON |
7THL | 5.72RON |
8THL | 6.54RON |
9THL | 7.36RON |
10THL | 8.18RON |
1000THL | 818.43RON |
5000THL | 4,092.19RON |
10000THL | 8,184.38RON |
50000THL | 40,921.93RON |
100000THL | 81,843.86RON |
Bảng chuyển đổi RON sang THL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 1.22THL |
2RON | 2.44THL |
3RON | 3.66THL |
4RON | 4.88THL |
5RON | 6.10THL |
6RON | 7.33THL |
7RON | 8.55THL |
8RON | 9.77THL |
9RON | 10.99THL |
10RON | 12.21THL |
100RON | 122.18THL |
500RON | 610.91THL |
1000RON | 1,221.83THL |
5000RON | 6,109.19THL |
10000RON | 12,218.38THL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang RON và từ RON sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000THL sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thala phổ biến
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | $3.2 NAD |
![]() | ₼0.31 AZN |
![]() | Sh499.18 TZS |
![]() | so'm2,335.08 UZS |
![]() | FCFA107.96 XOF |
![]() | $177.41 ARS |
![]() | دج24.3 DZD |
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | ₨8.41 MUR |
![]() | ﷼0.07 OMR |
![]() | S/0.69 PEN |
![]() | дин. or din.19.26 RSD |
![]() | $28.87 JMD |
![]() | TT$1.25 TTD |
![]() | kr25.05 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $undefined USD, 1 THL = € EUR, 1 THL = ₹ INR , 1 THL = Rp IDR,1 THL = $ CAD, 1 THL = £ GBP, 1 THL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
TON chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.89 |
![]() | 0.001339 |
![]() | 0.05667 |
![]() | 112.24 |
![]() | 47.38 |
![]() | 0.1791 |
![]() | 0.8747 |
![]() | 112.20 |
![]() | 160.02 |
![]() | 670.28 |
![]() | 472.62 |
![]() | 0.05609 |
![]() | 73,111.32 |
![]() | 0.001333 |
![]() | 30.53 |
![]() | 11.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)
Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Gate Research: บิทคอยน์เพิ่มขึ้นเกิน 64,000 ดอลลาร์สหรัฐด้วยวอลลุ่มเทรดสูง; การทำธุรกรรมในเครือข่ายเพิ่มขึ้น; Gate Ventures เปิดตัว Move Ecosystem Fund

เปรียบเทียบ SUI และ Aptos: อันไหนมีความมั่นใจมากกว่า?
