Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang Bulgarian Lev (BGN)
THETA/BGN: 1 THETA ≈ лв1.55 BGN
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THETA được chuyển đổi thành Bulgarian Lev (BGN) là лв1.54. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của THETA tính bằng BGN là лв2,712,221,487.65. Trong 24h qua, giá của THETA tính bằng BGN đã giảm лв-0.02194, thể hiện mức giảm -2.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THETA tính bằng BGN là лв27.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.07079.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang BGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang BGN là лв1.54 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -2.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8757 | -2.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8759 | -0.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.8757, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.63%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.8757 và -2.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.8759 và -0.84%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi THETA sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 1.54BGN |
2THETA | 3.09BGN |
3THETA | 4.64BGN |
4THETA | 6.19BGN |
5THETA | 7.73BGN |
6THETA | 9.28BGN |
7THETA | 10.83BGN |
8THETA | 12.38BGN |
9THETA | 13.93BGN |
10THETA | 15.47BGN |
100THETA | 154.78BGN |
500THETA | 773.90BGN |
1000THETA | 1,547.80BGN |
5000THETA | 7,739.03BGN |
10000THETA | 15,478.06BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 0.646THETA |
2BGN | 1.29THETA |
3BGN | 1.93THETA |
4BGN | 2.58THETA |
5BGN | 3.23THETA |
6BGN | 3.87THETA |
7BGN | 4.52THETA |
8BGN | 5.16THETA |
9BGN | 5.81THETA |
10BGN | 6.46THETA |
1000BGN | 646.07THETA |
5000BGN | 3,230.37THETA |
10000BGN | 6,460.75THETA |
50000BGN | 32,303.77THETA |
100000BGN | 64,607.55THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang BGN và từ BGN sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THETA sang BGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BGN sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.88 USD |
![]() | €0.79 EUR |
![]() | ₹73.79 INR |
![]() | Rp13,399.43 IDR |
![]() | $1.2 CAD |
![]() | £0.66 GBP |
![]() | ฿29.13 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽81.62 RUB |
![]() | R$4.8 BRL |
![]() | د.إ3.24 AED |
![]() | ₺30.15 TRY |
![]() | ¥6.23 CNY |
![]() | ¥127.2 JPY |
![]() | $6.88 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.88 USD, 1 THETA = €0.79 EUR, 1 THETA = ₹73.79 INR , 1 THETA = Rp13,399.43 IDR,1 THETA = $1.2 CAD, 1 THETA = £0.66 GBP, 1 THETA = ฿29.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
PI chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
LEO chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 14.05 |
![]() | 0.003451 |
![]() | 0.1505 |
![]() | 285.38 |
![]() | 124.30 |
![]() | 0.4732 |
![]() | 2.24 |
![]() | 285.31 |
![]() | 392.81 |
![]() | 1,676.78 |
![]() | 1,262.56 |
![]() | 0.1508 |
![]() | 186,009.95 |
![]() | 167.48 |
![]() | 0.003461 |
![]() | 29.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT,BGN sang BTC,BGN sang ETH,BGN sang USBT , BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
Theta Network (THETA) và Theta Fuel (TFUEL) là gì? Truyền trực tuyến tiền điện tử ở đây
Theta mang luồng vào thế giới tiền điện tử phi tập trung
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

Tài chính Ribbon là gì(RBN)

Top 15 Tiền điện tử AI để đầu tư vào năm 2024

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về token AI

10 dự án DePIN hàng đầu nên xem vào năm 2024

10 dự án DePIN đáng chú ý vào năm 2024
