logo UltimaChuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) sang Nepalese Rupee (NPR)

ULTIMA/NPR: 1 ULTIMAरू2,291,431.83 NPR

logo Ultima
ULTIMA
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू2,291,431.82. Với nguồn cung lưu hành là 43,956.11 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng NPR là रू13,464,083,276,271.41. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng NPR đã giảm रू-472.75, thể hiện mức giảm -2.72%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng NPR là रू3,155,013.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू69,444.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ULTIMA sang NPR

रू2,291,431.82-2.72%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang NPR là रू2,291,431.82 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -2.72% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 16,901.60
-1.36%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ULTIMA/USDT là $16,901.60, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.36%, Giá giao dịch Giao ngay ULTIMA/USDT là $16,901.60 và -1.36%, và Giá giao dịch Hợp đồng ULTIMA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang NPR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1ULTIMA
2,291,431.82NPR
2ULTIMA
4,582,863.65NPR
3ULTIMA
6,874,295.48NPR
4ULTIMA
9,165,727.31NPR
5ULTIMA
11,457,159.14NPR
6ULTIMA
13,748,590.97NPR
7ULTIMA
16,040,022.80NPR
8ULTIMA
18,331,454.63NPR
9ULTIMA
20,622,886.46NPR
10ULTIMA
22,914,318.29NPR
100ULTIMA
229,143,182.91NPR
500ULTIMA
1,145,715,914.59NPR
1000ULTIMA
2,291,431,829.18NPR
5000ULTIMA
11,457,159,145.90NPR
10000ULTIMA
22,914,318,291.80NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang ULTIMA

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1NPR
0.0000004364ULTIMA
2NPR
0.0000008728ULTIMA
3NPR
0.000001309ULTIMA
4NPR
0.000001745ULTIMA
5NPR
0.000002182ULTIMA
6NPR
0.000002618ULTIMA
7NPR
0.000003054ULTIMA
8NPR
0.000003491ULTIMA
9NPR
0.000003927ULTIMA
10NPR
0.000004364ULTIMA
1000000000NPR
436.40ULTIMA
5000000000NPR
2,182.04ULTIMA
10000000000NPR
4,364.08ULTIMA
50000000000NPR
21,820.41ULTIMA
100000000000NPR
43,640.83ULTIMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ULTIMA sang NPR và từ NPR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ULTIMA sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 NPR sang ULTIMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ULTIMA = $17,141.8 USD, 1 ULTIMA = €15,357.34 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,432,067.11 INR , 1 ULTIMA = Rp260,036,575.42 IDR,1 ULTIMA = $23,251.14 CAD, 1 ULTIMA = £12,873.49 GBP, 1 ULTIMA = ฿565,384.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1837
logo BTCBTC
0.00004558
logo ETHETH
0.001985
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.60
logo BNBBNB
0.006476
logo SOLSOL
0.02998
logo USDCUSDC
3.74
logo ADAADA
5.20
logo DOGEDOGE
22.27
logo TRXTRX
16.51
logo STETHSTETH
0.001997
logo SMARTSMART
2,491.94
logo PIPI
2.29
logo WBTCWBTC
0.00004567
logo LEOLEO
0.388

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.