logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Yemeni Rial (YER)

LISTA/YER: 1 LISTA43.70 YER

logo Lista
LISTA
logo YER
YER

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼43.70. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng YER là ﷼1,889,418,183,405.67. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng YER đã giảm ﷼-0.01257, thể hiện mức giảm -6.72%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng YER là ﷼214.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼5.00.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang YER

43.70-6.72%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang YER là ﷼43.70 YER, với tỷ lệ thay đổi là -6.72% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/YER trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1746
-8.34%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1755
-7.78%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1746, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.34%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1746 và -8.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1755 và -7.78%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi LISTA sang YER

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1LISTA
43.70YER
2LISTA
87.40YER
3LISTA
131.10YER
4LISTA
174.81YER
5LISTA
218.51YER
6LISTA
262.21YER
7LISTA
305.92YER
8LISTA
349.62YER
9LISTA
393.32YER
10LISTA
437.02YER
100LISTA
4,370.28YER
500LISTA
21,851.43YER
1000LISTA
43,702.86YER
5000LISTA
218,514.34YER
10000LISTA
437,028.68YER

Bảng chuyển đổi YER sang LISTA

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1YER
0.02288LISTA
2YER
0.04576LISTA
3YER
0.06864LISTA
4YER
0.09152LISTA
5YER
0.1144LISTA
6YER
0.1372LISTA
7YER
0.1601LISTA
8YER
0.183LISTA
9YER
0.2059LISTA
10YER
0.2288LISTA
10000YER
228.81LISTA
50000YER
1,144.08LISTA
100000YER
2,288.17LISTA
500000YER
11,440.89LISTA
1000000YER
22,881.79LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang YER và từ YER sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 YER sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo YER
YER
logo GTGT
0.08717
logo BTCBTC
0.00002381
logo ETHETH
0.001053
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.9226
logo BNBBNB
0.003272
logo SOLSOL
0.01571
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
11.34
logo ADAADA
2.87
logo TRXTRX
8.60
logo STETHSTETH
0.001053
logo SMARTSMART
1,356.13
logo WBTCWBTC
0.00002372
logo TONTON
0.5302
logo LINKLINK
0.1404

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.