logo ThalaChuyển đổi 1 Thala (THL) sang Ghanaian Cedi (GHS)

THL/GHS: 1 THL2.79 GHS

logo Thala
THL
logo GHS
GHS

Lần cập nhật mới nhất :

Thala Thị trường hôm nay

Thala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THL được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵2.79. Với nguồn cung lưu hành là 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của THL tính bằng GHS là ₵2,293,376,633.00. Trong 24h qua, giá của THL tính bằng GHS đã giảm ₵-0.0002842, thể hiện mức giảm -0.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THL tính bằng GHS là ₵52.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵2.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang GHS

2.79-0.16%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang GHS là ₵2.79 GHS, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Thala

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ThalaTHL/USDT
Spot
$ 0.1774
-0.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1774, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.16%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1774 và -0.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Thala sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi THL sang GHS

logo ThalaSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1THL
2.79GHS
2THL
5.58GHS
3THL
8.38GHS
4THL
11.17GHS
5THL
13.96GHS
6THL
16.76GHS
7THL
19.55GHS
8THL
22.35GHS
9THL
25.14GHS
10THL
27.93GHS
100THL
279.39GHS
500THL
1,396.97GHS
1000THL
2,793.94GHS
5000THL
13,969.71GHS
10000THL
27,939.43GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang THL

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala
1GHS
0.3579THL
2GHS
0.7158THL
3GHS
1.07THL
4GHS
1.43THL
5GHS
1.78THL
6GHS
2.14THL
7GHS
2.50THL
8GHS
2.86THL
9GHS
3.22THL
10GHS
3.57THL
1000GHS
357.91THL
5000GHS
1,789.58THL
10000GHS
3,579.17THL
50000GHS
17,895.85THL
100000GHS
35,791.70THL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang GHS và từ GHS sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THL sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Thala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $0.18 USD, 1 THL = €0.16 EUR, 1 THL = ₹14.74 INR , 1 THL = Rp2,675.94 IDR,1 THL = $0.24 CAD, 1 THL = £0.13 GBP, 1 THL = ฿5.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GHS
GHS
logo GTGT
1.39
logo BTCBTC
0.0003766
logo ETHETH
0.01598
logo USDTUSDT
31.75
logo XRPXRP
13.28
logo BNBBNB
0.05053
logo SOLSOL
0.2465
logo USDCUSDC
31.73
logo ADAADA
44.73
logo DOGEDOGE
188.36
logo TRXTRX
134.53
logo STETHSTETH
0.01604
logo SMARTSMART
21,028.84
logo WBTCWBTC
0.0003776
logo LEOLEO
3.21
logo LINKLINK
2.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Thala của bạn

01

Nhập số lượng THL của bạn

Nhập số lượng THL của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Thala

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)

Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.