logo ThalaChuyển đổi 1 Thala (THL) sang Ghanaian Cedi (GHS)

THL/GHS: 1 THL2.83 GHS

logo Thala
THL
logo GHS
GHS

Lần cập nhật mới nhất :

Thala Thị trường hôm nay

Thala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Thala được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵2.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng GHS là ₵2,319,232,062.91. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng GHS đã tăng ₵0.0006977, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng GHS là ₵52.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵2.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang GHS

2.82+0.39%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang GHS là ₵2.82 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Thala

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ThalaTHL/USDT
Spot
$ 0.1796
+1.01%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1796, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.01%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1796 và +1.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Thala sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi THL sang GHS

logo ThalaSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1THL
2.82GHS
2THL
5.65GHS
3THL
8.47GHS
4THL
11.30GHS
5THL
14.12GHS
6THL
16.95GHS
7THL
19.77GHS
8THL
22.60GHS
9THL
25.42GHS
10THL
28.25GHS
100THL
282.54GHS
500THL
1,412.72GHS
1000THL
2,825.44GHS
5000THL
14,127.21GHS
10000THL
28,254.42GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang THL

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala
1GHS
0.3539THL
2GHS
0.7078THL
3GHS
1.06THL
4GHS
1.41THL
5GHS
1.76THL
6GHS
2.12THL
7GHS
2.47THL
8GHS
2.83THL
9GHS
3.18THL
10GHS
3.53THL
1000GHS
353.92THL
5000GHS
1,769.63THL
10000GHS
3,539.26THL
50000GHS
17,696.34THL
100000GHS
35,392.68THL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang GHS và từ GHS sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THL sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Thala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $undefined USD, 1 THL = € EUR, 1 THL = ₹ INR , 1 THL = Rp IDR,1 THL = $ CAD, 1 THL = £ GBP, 1 THL = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GHS
GHS
logo GTGT
1.38
logo BTCBTC
0.000376
logo ETHETH
0.0159
logo USDTUSDT
31.75
logo XRPXRP
13.23
logo BNBBNB
0.05052
logo SOLSOL
0.2412
logo USDCUSDC
31.73
logo ADAADA
44.42
logo DOGEDOGE
187.93
logo TRXTRX
135.79
logo STETHSTETH
0.01607
logo SMARTSMART
19,991.96
logo WBTCWBTC
0.0003772
logo LINKLINK
2.22
logo LEOLEO
3.20

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Thala của bạn

01

Nhập số lượng THL của bạn

Nhập số lượng THL của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Thala

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)

Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.