Chuyển đổi 1 Thala (THL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
THL/UAH: 1 THL ≈ ₴7.57 UAH
Thala Thị trường hôm nay
Thala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thala được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng UAH là ₴16,310,495,387.42. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng UAH đã tăng ₴0.006396, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng UAH là ₴137.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang UAH
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang UAH là ₴7.56 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +3.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Thala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1831 | +3.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1831, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.62%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1831 và +3.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thala sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi THL sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THL | 7.56UAH |
2THL | 15.13UAH |
3THL | 22.70UAH |
4THL | 30.27UAH |
5THL | 37.84UAH |
6THL | 45.41UAH |
7THL | 52.98UAH |
8THL | 60.55UAH |
9THL | 68.12UAH |
10THL | 75.69UAH |
100THL | 756.97UAH |
500THL | 3,784.86UAH |
1000THL | 7,569.73UAH |
5000THL | 37,848.69UAH |
10000THL | 75,697.38UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang THL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.1321THL |
2UAH | 0.2642THL |
3UAH | 0.3963THL |
4UAH | 0.5284THL |
5UAH | 0.6605THL |
6UAH | 0.7926THL |
7UAH | 0.9247THL |
8UAH | 1.05THL |
9UAH | 1.18THL |
10UAH | 1.32THL |
1000UAH | 132.10THL |
5000UAH | 660.52THL |
10000UAH | 1,321.04THL |
50000UAH | 6,605.24THL |
100000UAH | 13,210.49THL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang UAH và từ UAH sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THL sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thala phổ biến
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | $0.18 USD |
![]() | €0.16 EUR |
![]() | ₹15.33 INR |
![]() | Rp2,783.65 IDR |
![]() | $0.25 CAD |
![]() | £0.14 GBP |
![]() | ฿6.05 THB |
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | ₽16.96 RUB |
![]() | R$1 BRL |
![]() | د.إ0.67 AED |
![]() | ₺6.26 TRY |
![]() | ¥1.29 CNY |
![]() | ¥26.42 JPY |
![]() | $1.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $0.18 USD, 1 THL = €0.16 EUR, 1 THL = ₹15.33 INR , 1 THL = Rp2,783.65 IDR,1 THL = $0.25 CAD, 1 THL = £0.14 GBP, 1 THL = ฿6.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5261 |
![]() | 0.0001436 |
![]() | 0.006029 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.06 |
![]() | 0.0194 |
![]() | 0.09256 |
![]() | 12.09 |
![]() | 17.00 |
![]() | 71.76 |
![]() | 50.61 |
![]() | 0.006063 |
![]() | 7,886.67 |
![]() | 0.0001439 |
![]() | 1.23 |
![]() | 0.8412 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)
Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Nghiên cứu Gate: Bitcoin tăng mạnh lên trên $64,000 với khối lượng giao dịch cao; Số lượng giao dịch on-chain cơ bản tăng mạnh; Gate Ventures ra mắt Quỹ sinh thái Move.

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?
