Chuyển đổi 1 Thala (THL) sang Ghanaian Cedi (GHS)
THL/GHS: 1 THL ≈ ₵2.84 GHS
Thala Thị trường hôm nay
Thala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thala được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵2.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng GHS là ₵2,330,867,006.37. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng GHS đã tăng ₵0.002682, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng GHS là ₵52.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵2.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang GHS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang GHS là ₵2.83 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +1.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Thala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1803 | +1.57% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1803, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.57%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1803 và +1.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thala sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi THL sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THL | 2.82GHS |
2THL | 5.65GHS |
3THL | 8.47GHS |
4THL | 11.30GHS |
5THL | 14.12GHS |
6THL | 16.95GHS |
7THL | 19.77GHS |
8THL | 22.60GHS |
9THL | 25.42GHS |
10THL | 28.25GHS |
100THL | 282.54GHS |
500THL | 1,412.72GHS |
1000THL | 2,825.44GHS |
5000THL | 14,127.21GHS |
10000THL | 28,254.42GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang THL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.3539THL |
2GHS | 0.7078THL |
3GHS | 1.06THL |
4GHS | 1.41THL |
5GHS | 1.76THL |
6GHS | 2.12THL |
7GHS | 2.47THL |
8GHS | 2.83THL |
9GHS | 3.18THL |
10GHS | 3.53THL |
1000GHS | 353.92THL |
5000GHS | 1,769.63THL |
10000GHS | 3,539.26THL |
50000GHS | 17,696.34THL |
100000GHS | 35,392.68THL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang GHS và từ GHS sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THL sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thala phổ biến
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | ৳21.44 BDT |
![]() | Ft63.22 HUF |
![]() | kr1.88 NOK |
![]() | د.م.1.74 MAD |
![]() | Nu.14.99 BTN |
![]() | лв0.31 BGN |
![]() | KSh23.15 KES |
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | $3.48 MXN |
![]() | $748.31 COP |
![]() | ₪0.68 ILS |
![]() | $166.86 CLP |
![]() | रू23.98 NPR |
![]() | ₾0.49 GEL |
![]() | د.ت0.54 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $undefined USD, 1 THL = € EUR, 1 THL = ₹ INR , 1 THL = Rp IDR,1 THL = $ CAD, 1 THL = £ GBP, 1 THL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
LINK chuyển đổi sang GHS
LEO chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.38 |
![]() | 0.000376 |
![]() | 0.0159 |
![]() | 31.75 |
![]() | 13.23 |
![]() | 0.05052 |
![]() | 0.2412 |
![]() | 31.73 |
![]() | 44.42 |
![]() | 187.93 |
![]() | 135.79 |
![]() | 0.01607 |
![]() | 19,991.96 |
![]() | 0.0003772 |
![]() | 2.23 |
![]() | 3.20 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)

Pilotes de F1 : Les athlètes d'élite derrière le succès de Red Bull Racing
Red Bull Racing et Gate.io s'associent pour apporter la technologie blockchain à la F1, améliorant l'engagement des fans et l'innovation de la marque.

Gate.io AMA avec Ethlas - Concevoir l'avenir du jeu
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Elston Sam, responsable des produits et de la croissance d'Ethlas dans l'espace Twitter.
Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Gate Research: Bitcoin Surges Over $64,000 with High Volume de Trading; Base off-chain Transactions Surge; Gate Ventures Launches Move Ecosystem Fund

Comparaison de SUI et Aptos : lequel montre le plus de promesse ?
