logo UltimaChuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ULTIMA/UAH: 1 ULTIMA708,872.32 UAH

logo Ultima
ULTIMA
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴708,872.31. Với nguồn cung lưu hành là 43,955.55 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng UAH là ₴1,288,173,336,314.85. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng UAH đã giảm ₴-1,175.12, thể hiện mức giảm -6.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng UAH là ₴975,760.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴21,477.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ULTIMA sang UAH

708,872.31-6.39%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang UAH là ₴708,872.31 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -6.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 17,203.30
-6.45%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ULTIMA/USDT là $17,203.30, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.45%, Giá giao dịch Giao ngay ULTIMA/USDT là $17,203.30 và -6.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng ULTIMA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang UAH

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ULTIMA
708,872.31UAH
2ULTIMA
1,417,744.63UAH
3ULTIMA
2,126,616.95UAH
4ULTIMA
2,835,489.27UAH
5ULTIMA
3,544,361.58UAH
6ULTIMA
4,253,233.90UAH
7ULTIMA
4,962,106.22UAH
8ULTIMA
5,670,978.54UAH
9ULTIMA
6,379,850.85UAH
10ULTIMA
7,088,723.17UAH
100ULTIMA
70,887,231.76UAH
500ULTIMA
354,436,158.82UAH
1000ULTIMA
708,872,317.65UAH
5000ULTIMA
3,544,361,588.25UAH
10000ULTIMA
7,088,723,176.50UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ULTIMA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1UAH
0.00000141ULTIMA
2UAH
0.000002821ULTIMA
3UAH
0.000004232ULTIMA
4UAH
0.000005642ULTIMA
5UAH
0.000007053ULTIMA
6UAH
0.000008464ULTIMA
7UAH
0.000009874ULTIMA
8UAH
0.00001128ULTIMA
9UAH
0.00001269ULTIMA
10UAH
0.0000141ULTIMA
100000000UAH
141.06ULTIMA
500000000UAH
705.34ULTIMA
1000000000UAH
1,410.69ULTIMA
5000000000UAH
7,053.45ULTIMA
10000000000UAH
14,106.91ULTIMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ULTIMA sang UAH và từ UAH sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ULTIMA sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 UAH sang ULTIMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ULTIMA = $17,680.9 USD, 1 ULTIMA = €15,840.32 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,477,104.82 INR , 1 ULTIMA = Rp268,214,579.94 IDR,1 ULTIMA = $23,982.37 CAD, 1 ULTIMA = £13,278.36 GBP, 1 ULTIMA = ฿583,165.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.5979
logo BTCBTC
0.0001455
logo ETHETH
0.006487
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.41
logo BNBBNB
0.02101
logo SOLSOL
0.09811
logo USDCUSDC
12.09
logo ADAADA
16.80
logo DOGEDOGE
72.23
logo TRXTRX
54.08
logo STETHSTETH
0.006443
logo SMARTSMART
7,428.87
logo PIPI
7.01
logo WBTCWBTC
0.0001455
logo LEOLEO
1.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.